Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    sự lấy lại, sự giành lại, sự thu hồi lại (vật đã mất)
    sự khôi phục lại
    make a quick recovery [from illness]
    khôi phục lại nhanh chóng sức khỏe (sau trận ốm)
    (chủ yếu Mỹ) khu hậu phẫu (ở bệnh viện)

    * Các từ tương tự:
    recovery room