Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    sự ghi âm, sự ghi hình (trên băng từ)
    during the recording of the show
    trong quá trình ghi âm và ghi hình buổi biễu diễn
    bản ghi âm, bản ghi hình
    make a video recording of a wedding
    thực hiện một bản ghi băng hình đám cưới