Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

recorder /ri'kɔ:ə[r]/  

  • Danh từ
    máy ghi âm; máy ghi hình; máy ghi âm và hình
    (nhạc) sáo tám lỗ
    (luật) quan tòa (ở một số tòa án ở Anh)