Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
recorded delivery
/rikɔ:did di'livəri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
recorded delivery
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
dịch vụ bưu điện có ký nhận (có chữ ký của người nhận)
noun
[noncount] Brit :certified mail
I
sent
the
package
by
recorded
delivery
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content