Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
record-breaking
/'rekɔ:d breikiŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
record-breaking
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
phá kỷ lục
adjective
always used before a noun
better, greater, higher, etc., than any other in the past :beyond any previous record
a
record-breaking
high
jump
The
outdoor
concert
drew
a
record-breaking
crowd
to
the
park
. [=
the
largest
crowd
to
ever
be
at
the
park
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content