Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

reconversion /'ri:kən'və:ʃn/  

  • Danh từ
    sự đổi lại (ý kiến, tôn giáo, đảng...); sự cải tâm lại, sự cải tính lại, sự cải tà quy chính lại; sự quay về với Chúa
    sự thay đổi lại; sự chuyển biến lại
    sự đảo ngược lại, sự đổi chỗ lại
    (tài chính) sự chuyển lại (chứng khoán, tín phiếu...)
    (quân sự) sự chuyển mặt trận lại