Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
reconstructive
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
reconstructive
/ˌriːkənˈstrʌktɪv/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
để xây dựng lại, để kiến thiết lại, để cải tạo lại
reconstructive
policy
chính sách tái thiết
adjective
medical :done on a body part to return it to a former shape or to change the way that it looks
a
reconstructive
operation
His
face
was
badly
damaged
and
will
require
reconstructive
surgery
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content