Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
reconsider
/ri:kən'sidə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
reconsider
/ˌriːkənˈsɪdɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
xem xét lại (một vấn đề…); xét lại (một quyết định…)
the
jury
was
called
upon
to
reconsider
its
verdict
hội thẩm đoàn được yêu cầu xét lại bản án của họ
* Các từ tương tự:
reconsideration
verb
-ers; -ered; -ering
to think carefully about (someone or something) again especially in order to change a choice or decision you have already made [+ obj]
She
refused
to
reconsider
her
decision
not
to
loan
us
the
money
.
Local
opposition
has
forced
the
company
to
reconsider
building
a
new
warehouse
here
. [
no
obj
]
We
hope
you
will
reconsider.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content