Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
recondition
/ri:kən'di∫n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
recondition
/ˌriːkənˈdɪʃən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
tu sửa; phục hồi
a
reconditioned
engine
động cơ đã tu sửa lại
a
reconditioned
furniture
đồ đạc đã được tu sửa lại
verb
-tions; -tioned; -tioning
[+ obj] :to return (something) to good condition by repairing it, cleaning it, or replacing parts
He
reconditioned
the
old
car
.
a
reconditioned
engine
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content