Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

reconcilement /'rekənsailmənt/  

  • Danh từ
    sự hoà giải, sự giảng hoà
    sự hoà hợp, sự điều hoà (những ý kiến bất đồng...); sự làm cho nhất trí (nguyên tắc với hành động...)