Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

recompense /'rekəmpəns/  

  • Động từ
    thưởng
    recompense employees for working over time
    thưởng cho người làm việc ngoài giờ
    đền bù
    recompense her for the loss of her job
    đền bù cho chị ta vì chị mất việc
    Danh từ
    vật thưởng; phần thưởng
    vật đền bù
    award the victim £500 in recompense for damages
    tặng cho nạn nhân 500 bảng Anh để đền bù thiệt hại