Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
recommence
/'ri:kə'mens/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
recommence
/ˌriːkəˈmɛns/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
bắt đầu lại, khởi sự lại
verb
-mences; -menced; -mencing
formal :to begin (something) again after stopping [+ obj]
The
countries
agreed
to
recommence
the
peace
talks
. [
no
obj
]
Production
will
recommence
in
early
fall
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content