Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
recognizance
/ri'kɒgnizns/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
recognizance
/rɪˈkɑːgnəzəns/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(luật)
sự cam kết trước tòa
tiền bảo chứng cam kết
noun
[noncount] US law :a legal promise made by someone before a court of law that must be kept to avoid being punished
He
was
released
on
his
own
recognizance. [=
he
promised
to
do
what
the
court
wanted
him
to
do
and
the
court
let
him
go
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content