Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

recognizable /'rekəgnaizəbl/  /rekəg'naizəbl/

  • Tính từ
    có thể nhận ra
    she was barely recognizable as the girl I had known at school
    hầu như không nhận ra đó là cô gái tôi đã quen khi đi học
    có thể thừa nhận