Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

reclaimation /reklə'meiʃn/  

  • Danh từ
    sự cải tạo, sự giác ngộ
    (nông nghiệp) sự khai hoang; sự cải tạo, sự làm khô (bãi lầy)
    sự thuần hoá (thú rừng); sự khai hoá
    sự đòi lại
    (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự phản đối, sự khiếu nại