Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
reclaimation
/reklə'meiʃn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
sự cải tạo, sự giác ngộ
(nông nghiệp) sự khai hoang; sự cải tạo, sự làm khô (bãi lầy)
sự thuần hoá (thú rừng); sự khai hoá
sự đòi lại
(từ hiếm,nghĩa hiếm) sự phản đối, sự khiếu nại
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content