Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    sự tính, sự tính toán
    the reckoning of debts
    sự tính nợ
    by my reckoning this shortcut will save us five miles
    theo sự tính toán của tôi thì con đường tắt này sẽ làm cho chúng ta đỡ được năm dặm đường
    (số ít) (cũ) giấy tính tiền (khách sạn, nhà trọ…)
    ask for the reckoning
    bảo đưa giấy tính tiền ra cho xem
    there will be a heavy reckoning to pay!
    (nghĩa bóng) sẽ có hậu quả nghiêm trọng đây!
    a day of reckoning
    xem day