Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (nhạc) [cuộc biểu diễn] độc tấu
    sự kể lại, sự kể lể
    I had to listen to a long recital of all his complaints
    tôi phải nghe cả một bài kể lể dài dòng những lời than phiền dài dòng của anh ta
    sự ngân, sự bình (thơ)