Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
recidivist
/ri'sidivist/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
recidivist
/rɪˈsɪdəvɪst/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
kẻ tái phạm
noun
plural -vists
[count] formal :a person who continues to commit crimes even after being caught and punished
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content