Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
recharger
/riˈʧɑɚʤɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural -ers
[count] :a machine that recharges batteries
The
digital
camera
has
a
built-in
recharger.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content