Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
recharge
/ri:'t∫ɑ:dʒ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
recharge
/riˈʧɑɚʤ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
nạp lại (súng, bình ắc quy…)
recharge one's batteries
(khẩu ngữ)
nghỉ một thời gian để lấy lại sức
* Các từ tương tự:
rechargeable
verb
-charges; -charged; -charging
to refill (a battery) with electricity [+ obj]
When
the
computer
beeps
,
you
need
to
recharge
the
battery
. [
no
obj
]
It
takes
about
an
hour
for
the
battery
to
recharge.
[no obj] :to regain your energy and strength
Take
a
break
to
give
yourself
time
to
recharge.
recharge your batteries
informal :to rest and relax in order to regain your energy and strength
We
took
a
nap
after
work
to
recharge
our
batteries
before
going
out
dancing
.
* Các từ tương tự:
recharger
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content