Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
recessive
/ri'sesiv/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
recessive
/rɪˈsɛsɪv/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(sinh vật) lặn (đặc tính trong di truyền)
lùi lại
adjective
biology :causing or relating to a characteristic or condition that a child will have only if both of the child's parents have it
recessive
genes
Red
hair
is
a
recessive
trait
. =
Red
hair
is
recessive. -
opposite
dominant
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content