Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
Reception room
/ri'sep∫n rum/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
reception room
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
phòng ở (không phải buồng tắm, buồng ngủ, nhà bếp)
phòng tiếp đãi, phòng khách (ở khách sạn…)
noun
plural ~ rooms
[count] Brit :a room in a house (such as a living room) that is used for sitting and not for cooking, sleeping, etc.
For
sale
:
house
with
2
bedrooms
, 1
bathroom
,
and
2
reception
rooms
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content