Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    sự nhận; sự tiếp nhận
    prepare rooms for the reception of guests
    chuẩn bị phòng để nhận khách
    reception camp
    trại tiếp nhận người tị nạn
    sự chào đón
    his talk was given a warm reception
    bài nói của ông ta được chào đón nồng nhiệt (được hoan nghênh nhiệt liệt)
    phòng tiếp đón khách (ở khách sạn)
    sự tiếp đãi; tiệc chiêu đãi
    give a reception
    tổ chức chiêu đãi
    sự tiếp nhận (tín hiệu truyền thanh…); sự thu (sóng truyền thanh)
    reception is poor here
    số chương trình thu được ở đây nghèo nàn quá nhỉ

    * Các từ tương tự:
    reception desk, Reception room, reception-class, reception-committee, reception-order, receptionist