Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
receivership
/ri'si:və∫ip/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
receivership
/rɪˈsiːvɚˌʃɪp/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(luật)
nhiệm kỳ [của người] quản lý tài sản
in receivership
dưới quyền giám sát của một viên quản lý tài sản
go
into
(
be
)
in
receivership
bị quản lý tài sản
noun
[noncount] law :the state of a business that has been placed under the control of a receiver because it is bankrupt
Years
of
financial
difficulty
eventually
placed
the
company
into
receivership.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content