Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
recast
/ri:'kɑ:st/
/ri:'kæst/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
recast
/riˈkæst/
/Brit riˈkɑːst/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
(recast)
viết lại, soạn lại
recast
a
chapter
viết lại một chương trình
phân lại vai (một vở kịch)
recast
a
play
phân lại vai một vở kịch
I've
been
recast
as
Brutus
tôi đã được phân lại vai Brutus
verb
-casts; -cast; -casting
[+ obj] to change the actors in (a play, movie, or television show)
The
director
decided
to
recast
the
movie
with
unknowns
.
to give a new role to (an actor)
When
she
quit
the
movie
,
I
was
recast
in
the
leading
role
.
The
director
recast
some
of
the
actors
in
the
play
.
to present (something) in a different way
You
should
recast
the
last
sentence
in
your
essay
to
make
it
clearer
.
He
recast
his
political
image
to
fit
the
times
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content