Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

recast /ri:'kɑ:st/  /ri:'kæst/

  • Động từ
    (recast)
    viết lại, soạn lại
    recast a chapter
    viết lại một chương trình
    phân lại vai (một vở kịch)
    recast a play
    phân lại vai một vở kịch
    I've been recast as Brutus
    tôi đã được phân lại vai Brutus