Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
rebus
/'ri:bəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
rebus
/ˈriːbəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
câu đố bằng hình vẽ
noun
plural -buses
[count] :a riddle or puzzle made up of letters, pictures, or symbols whose names sound like the parts or syllables of a word or phrase
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content