Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    (rebuilt)
    xây lại, xây dựng lại
    xây lại trung tâm thành phố sau cơn động đất
    chúng tôi đã dùng một số bộ phận mới để cấu tạo lại động cơ
    after his divorcehe had to rebuild his life completely
    sau vụ ly hôn, anh ta phải xây dựng lại hoàn toàn cuộc sống

    * Các từ tương tự:
    rebuilding