Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

reassure /ri:ə'∫ɔ:[r]/  /ri:'ə'∫ʊəɔr/

  • Động từ
    làm yên lòng, làm yên tâm
    cảnh sát đã làm bà ta yên lòng về sự an toàn của con bà