Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
reassurance
/ri:ə'∫ɔ:rəns/
/ri:ə'∫ʊərəns/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
reassurance
/ˌriːjəˈʃɚrəns/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sự làm yên lòng, sự làm yên tâm, sự yên lòng, sự yên tâm
điều làm yên lòng, điều làm yên tâm
noun
plural -ances
something that is said or done to make someone feel less afraid, upset, or doubtful [count]
Experts
offered
their
reassurances
that
the
accident
wouldn't
happen
again
. [
noncount
]
He
received
reassurance
from
his
family
.
Children
need
a
lot
of
reassurance.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content