Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
reassess
/'ri:ə'ses/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
reassess
/ˌriːjəˈsɛs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Ngoại động từ
định giá lại để đánh thuế
định mức lại (tiền thuế, tiền phạt...)
đánh thuế lại; phạt lại
verb
-sesses; -sessed; -sessing
[+ obj] :to think about (something) again in order to decide whether to change your opinion or judgment of it :to assess (something) again
The
doctor
reassessed
the
injury
.
She
convinced
him
to
reassess
the
issue
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content