Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
rearwards
/'riəwədz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
rearward
/ˈriɚwɚd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
phó từ
về phía sau ((như) rearward)
adjective
somewhat formal
located at, near, or toward the back of something
the
rearward
section
of
the
store
directed toward the rear of something :backward
a
rearward
glance
rearward
motion
adverb
chiefly US /ˈriɚwɚd/ or chiefly Brit rearwards /ˈriɚwɚdz/
somewhat formal :at, near, or toward the rear
He
glanced
rearward. [=
backward
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content