Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
rearrange
/ri:ə'reindʒ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
rearrange
/ˌriːjəˈreɪnʤ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
sắp xếp lại; bố trí lại
do
you
like
the
way
I've
rearranged
the
room
?
anh có thích cách tôi sắp xếp lại gian buồng không?
let's
rearrange
the
match
for
next
Saturday
ta hãy bố trí lại cuộc thi đấu vào ngày thứ bảy tuần sau
* Các từ tương tự:
rearrangement
verb
-ranges; -ranged; -ranging
[+ obj] to change the position or order of (things)
He
rearranged
the
furniture
.
She
rearranged
the
letters
of
her
name
to
spell
different
words
.
to change the position or order of the things in (something)
Because
of
the
cancellation
,
he
had
to
rearrange
his
schedule
.
rearrange
the
living
room
to change the time or location of (something)
He
asked
his
secretary
to
rearrange [=
reschedule
]
the
appointment
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content