Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
rearmost
/'riəməʊst/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
rearmost
/ˈriɚˌmoʊst/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
cuối cùng, sau chót
the
rearmost
section
of
the
aircraft
phần đuôi chiếc máy bay
adjective
always used before a noun
at the very rear of something :farthest back from the front
the
rearmost
part
of
the
building
the
rearmost
seats
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content