Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

rearguard action /'riəgɑ:dæk∫n/  

  • Danh từ
    cuộc giao tranh của hậu quân với quân địch
    (nghĩa bóng) trận đấu tranh còn dai dẳng (còn tiếp diễn ngay cả khi tưởng chừng không chắc thắng nổi)
    chính phủ đang đấu tranh dai dẳng với số đông dư luận