Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
rearguard action
/'riəgɑ:dæk∫n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
cuộc giao tranh của hậu quân với quân địch
(nghĩa bóng) trận đấu tranh còn dai dẳng (còn tiếp diễn ngay cả khi tưởng chừng không chắc thắng nổi)
the
government
is
fighting
a
rearguard
action
against
the
mass
of
public
opinion
chính phủ đang đấu tranh dai dẳng với số đông dư luận
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content