Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
rearer
/'riərə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
người chăn nuôi, người trồng trọt
máy ấp trứng
con ngựa có thói hay chồm dựng lên
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content