Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
reaper
/'ri:pə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
reaper
/ˈriːpɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
người gặt
máy gặt
noun
plural -ers
[count] :a person or machine that cuts and collects crops - see also grim reaper
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content