Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
reanimate
/ˌriːˈænəˌmeɪt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
verb
-mates; -mated; -mating
[+ obj] :to give new life or energy to (something)
The
touchdown
reanimated
the
crowd
.
She
knows
how
to
reanimate
a
dull
conversation
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content