Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    ram (giấy)
    reams
    (số nhiều, khẩu ngữ)
    hàng tập (bài viết)
    viết hàng tập thơ

    * Các từ tương tự:
    reamer, reamimate, reamimation, reamrkable