Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    tính chất thực; tính chất giống (như nguyên bản)
    the life like reality of his paintings
    tính chất giống đời thực của các bức tranh của ông
    sự thực, thực tế; thực tạo; hiện thực
    the plan will soon become a reality
    kế hoạch sẽ sớm thành hiện thực
    sự thật ác nghiệt của tình trạng thất nghiệp
    in reality
    thực ra; kỳ thực; trên thực tế
    the house looks very oldbut in reality it's quite new
    ngôi nhà có vẻ rất cũ, nhưng thật ra là hoàn toàn mới