Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
real estate agent
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural ~ agents
[count] chiefly US :a person in the business of selling land and buildings - called also (Brit) estate agent
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content