Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
real estate
/'riəlisteit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
real estate
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(cũng realty, real property) bất động sản
(Mỹ) sự kinh doanh nhà đất
noun
[noncount] chiefly US
property consisting of buildings and land
He
sells
real
estate
. -
often
used
before
another
noun
a
real
estate
broker
/
business
/
investment
real
estate
prices
/
values
the business of selling land and buildings
She
works
in
real
estate
.
* Các từ tương tự:
real estate agent
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content