Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
reaffirm
/riə'fɜ:m/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
reaffirm
/ˌriːjəˈfɚm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
khẳng định lại
reaffirm
one's
loyalty
khẳng định lại lòng trung thành của mình
* Các từ tương tự:
reaffirmation
verb
-firms; -firmed; -firming
[+ obj] :to formally state (something) again in order to emphasize that it is true
The
President
reaffirmed
his
commitment
to
cutting
taxes
.
She
reaffirmed
her
stance
on
the
issue
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content