Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
ready-to-wear
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
ready-to-wear
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
làm sẵn; may sẵn (quần áo)
adjective
made in a standard size and not made for a particular person
a
ready-to-wear
suit
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content