Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    làm sẵn, may sẵn
    buy ready-made Christmas decorations
    mua những đồ trang hoàng lễ Nô-en làm sẵn (theo những chuẩn nhất định)
    ready-made clothes
    quần áo may sẵn
    (nghĩa bóng, xấu) rập khuôn, không độc đáo (ý kiến…)
    rất thích hợp; lý tưởng
    a ready-made answer to the problem
    cách giải vấn đề thật lý tưởng