Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

ready-for-service /'redi'meid/  

  • -for-service) /'redifə'sə:vis/ (ready-to-wear) /'reditə'weə/* tính từ
    làm sẵn; may sẵn (quần áo)
    quần áo may sẵn
    hiệu quần áo may sẵn