Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
ready money
/redi'mʌni/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
(cũng ready cash) (khẩu ngữ)
tiền mặt
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content