Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
readmit
/'ri:əd'mit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
readmit
/ˌriːjədˈmɪt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Ngoại động từ
để cho (ai) vào lại (nơi nào)
nhận lại, kết nạp lại
* Các từ tương tự:
readmittance
verb
-mits; -mitted; -mitting
[+ obj] to allow (someone) to again join a club, group, etc., or enter a place
They
refused
to
readmit
her
to
/
into
the
club
.
Only
people
who
have
ticket
stubs
will
be
readmitted
(
to
the
theater
).
to take (someone) into a hospital as a patient again
He
was
readmitted
soon
after
being
discharged
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content