Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
readjustment
/ri:ə'dʒʌstmənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
sự thích nghi lại
sự điều chỉnh lại
make
minor
readjustments
to
the
wiring
thực hiện một vài điều chỉnh nhỏ ở hệ thống đường dây điện
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content