Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
readership
/'ri:də∫ip/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
readership
/ˈriːdɚˌʃɪp/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
chức vụ phó giáo sư đại học
hold
a
readership
in
Maths
giữ chức vụ phó giáo sư toán
(số ít) số độc giả (của một tờ báo, một tác giả…)
this
author
has
a
large
readership
tác giả ấy có tác phẩm được nhiều người đọc (có nhiều độc giả)
noun
plural -ships
[count] the number or group of people who read a particular newspaper or magazine - usually singular
The
magazine's
readership
decreased
when
the
editors
changed
the
format
.
an
enthusiastic
/
devoted
readership
The
newspaper
has
a
readership
of
around
5,000.
or Readership Brit :the position of a reader at a university
She
holds
/
has
a
readership
in
chemistry
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content