Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

readership /'ri:də∫ip/  

  • Danh từ
    chức vụ phó giáo sư đại học
    hold a readership in Maths
    giữ chức vụ phó giáo sư toán
    (số ít) số độc giả (của một tờ báo, một tác giả…)
    this  has a large readership
    tác giả ấy có tác phẩm được nhiều người đọc (có nhiều độc giả)